Sự mở rộng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sự mở rộng là quá trình gia tăng kích thước, phạm vi hoặc số lượng của một hệ thống trong tự nhiên, sinh học, kinh tế hay xã hội dựa trên các động lực nội tại và ngoại vi. Khái niệm này mô tả sự biến đổi quy mô theo thời gian và phản ánh cách các hệ thống phát triển, thích ứng hoặc thay đổi cấu trúc khi chịu tác động của môi trường.

Khái niệm sự mở rộng

Sự mở rộng được hiểu như quá trình gia tăng kích thước, phạm vi, số lượng hoặc mức độ của một hệ thống theo thời gian dựa trên động lực nội tại hoặc yếu tố ngoại vi. Trong khoa học tự nhiên, sự mở rộng phản ánh sự thay đổi cấu trúc và năng lượng của vật chất, ví dụ như giãn nở nhiệt của kim loại hoặc sự lan truyền của sóng trong không gian vật lý. Trong khoa học xã hội và kinh tế, khái niệm này được mở rộng hơn, mô tả sự phát triển quy mô sản xuất, tăng dân số, mở rộng lãnh thổ hoặc sự mở rộng ảnh hưởng của một cộng đồng hay tổ chức.

Theo các nghiên cứu đăng tải bởi Nature Research, sự mở rộng thường gắn liền với các biến đổi động học, năng lượng và sự tái tổ chức của hệ thống. Các quá trình mở rộng có thể xảy ra theo dạng tuyến tính, phi tuyến hoặc theo chu kỳ, tùy thuộc vào các điều kiện điều khiển. Điều này làm cho sự mở rộng trở thành một hiện tượng liên ngành, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ vật lý vũ trụ, sinh thái học đến kinh tế học hiện đại.

Sự mở rộng không chỉ phản ánh sự gia tăng về lượng mà còn có thể đi kèm với sự thay đổi về chất. Ví dụ, mở rộng đô thị không chỉ làm tăng diện tích xây dựng mà còn biến đổi cấu trúc xã hội, kinh tế và sinh thái của khu vực; mở rộng quần thể sinh vật có thể dẫn đến cạnh tranh tài nguyên và thay đổi cân bằng sinh thái. Do đó, phân tích sự mở rộng cần xem xét cả tác động tích cực và tiêu cực trong từng bối cảnh cụ thể.

Lĩnh vực Dạng mở rộng Ví dụ
Vật lý Giãn nở nhiệt, giãn nở vũ trụ Kim loại nở khi nóng; vũ trụ giãn nở theo quan sát dịch chuyển đỏ
Sinh học Mở rộng quần thể, lan rộng loài Sự gia tăng mật độ vi khuẩn; loài xâm lấn lan sang vùng mới
Kinh tế Mở rộng thị trường, sản xuất, vốn Doanh nghiệp tăng quy mô; GDP quốc gia tăng trưởng
Địa lý – xã hội Mở rộng đô thị, mở rộng lãnh thổ Đô thị hóa nhanh tại châu Á

Các loại hình sự mở rộng

Sự mở rộng có thể được phân loại theo đặc tính, lĩnh vực hoặc động lực thúc đẩy. Một số dạng mở rộng phổ biến bao gồm mở rộng vật lý, mở rộng sinh học, mở rộng kinh tế và mở rộng xã hội. Mỗi dạng phản ánh một cơ chế hoạt động riêng, đồng thời tuân thủ những quy luật khoa học nhất định. Mở rộng theo chiều vật lý thường gắn liền với chuyển động phân tử, biến đổi năng lượng, trong khi mở rộng sinh học gắn với quá trình sinh trưởng, sinh sản và lan rộng của sinh vật.

Trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội, mở rộng diễn ra theo mô hình tăng trưởng, phụ thuộc mạnh vào nguồn lực, cơ chế quản trị và tiến bộ công nghệ. Mở rộng kinh tế xuất hiện khi cơ sở hạ tầng, năng suất lao động hoặc đầu tư tăng lên, cho phép hệ thống vận hành ở quy mô lớn hơn. Ngược lại, mở rộng xã hội phản ánh sự lan truyền của các mô hình văn hóa, thể chế hoặc cấu trúc cộng đồng theo thời gian.

Các hệ thống phức tạp trong tự nhiên và xã hội thường thể hiện nhiều dạng mở rộng cùng lúc. Mở rộng quần thể sinh vật có thể kéo theo mở rộng tiêu thụ tài nguyên; mở rộng doanh nghiệp có thể kéo theo mở rộng thị trường lao động và hệ thống phân phối. Việc nhận diện chính xác loại hình mở rộng giúp xây dựng mô hình dự báo và chiến lược quản lý phù hợp.

  • Mở rộng vật lý: giãn nở vật chất, lan truyền sóng, mở rộng không gian.
  • Mở rộng sinh học: tăng quần thể, lan rộng môi trường sống.
  • Mở rộng kinh tế: tăng sản lượng, mở rộng thị trường, tăng vốn.
  • Mở rộng xã hội: lan truyền văn hóa, tăng mật độ dân số, mở rộng đô thị.

Cơ chế và yếu tố ảnh hưởng đến sự mở rộng

Cơ chế mở rộng của một hệ thống phụ thuộc vào động lực nội tại và mức độ ảnh hưởng của môi trường. Trong vật lý, cơ chế giãn nở nhiệt xuất phát từ sự gia tăng động năng phân tử khiến các khoảng cách liên kết tăng lên. Trong vũ trụ học, sự mở rộng của không gian được giải thích qua phương trình Friedmann, phản ánh sự phân bố năng lượng và mật độ vật chất trong vũ trụ. Các cơ chế này có tính quy luật và có thể được dự đoán thông qua mô hình toán học.

Trong sinh học, sự mở rộng quần thể phụ thuộc vào tốc độ sinh sản, lượng tài nguyên và cạnh tranh giữa các cá thể. Khi tài nguyên dồi dào, quần thể mở rộng theo mô hình tăng trưởng nhanh; khi đạt ngưỡng sức chứa môi trường, tốc độ mở rộng chậm lại. Tương tự, trong hệ sinh thái, sự lan rộng của loài xâm lấn phụ thuộc vào khả năng thích nghi và sự thiếu vắng các loài săn mồi.

Trong kinh tế, yếu tố thúc đẩy mở rộng bao gồm vốn, công nghệ, lao động, chính sách và biến động thị trường. Một nền kinh tế sở hữu nguồn vốn đầu tư lớn, công nghệ sản xuất tiên tiến và thị trường rộng mở thường có khả năng mở rộng nhanh. Tổ chức như OECD thường phân tích những yếu tố này để đánh giá tiềm năng mở rộng của các quốc gia.

Lĩnh vực Động lực mở rộng Hạn chế
Vật lý Năng lượng, nhiệt độ Giới hạn liên kết vật chất
Sinh học Tài nguyên, sinh sản Sức chứa môi trường, cạnh tranh
Kinh tế Vốn, công nghệ, thị trường Khủng hoảng, cạn kiệt nguồn lực
Xã hội Di cư, phát triển đô thị Hạ tầng quá tải

Ứng dụng của khái niệm sự mở rộng trong khoa học và đời sống

Khái niệm sự mở rộng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực để dự đoán xu hướng, tối ưu hóa hệ thống và đưa ra quyết định chiến lược. Trong vũ trụ học, sự mở rộng của vũ trụ là cơ sở để xác định tuổi vũ trụ, mô hình Big Bang và dự đoán số phận vũ trụ. Cơ quan như NASA sử dụng dữ liệu từ telesope để theo dõi sự giãn nở thông qua dịch chuyển đỏ, cung cấp bằng chứng quan trọng cho các mô hình vật lý.

Trong kinh tế, mô hình mở rộng giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng tăng quy mô sản xuất hoặc mở rộng thị trường. Các mô hình dự báo tăng trưởng được dùng để hoạch định đầu tư, đánh giá rủi ro và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Trong quy hoạch đô thị, hiểu biết về tốc độ và hướng mở rộng dân số cho phép thiết kế cơ sở hạ tầng phù hợp.

Trong sinh thái học, phân tích mở rộng của các loài xâm lấn cho phép đánh giá rủi ro và đề xuất biện pháp quản lý. Mô hình lan rộng được sử dụng để dự báo phạm vi xâm lấn và mức độ ảnh hưởng lên đa dạng sinh học. Nhiều hệ thống giám sát môi trường sử dụng dữ liệu mở rộng để đánh giá tác động của biến đổi khí hậu lên các quần xã sinh vật.

  • Mở rộng vũ trụ giúp xây dựng mô hình Big Bang.
  • Mở rộng kinh tế dùng trong dự báo đầu tư và tăng trưởng.
  • Mở rộng sinh học hỗ trợ quản lý loài xâm lấn.
  • Mở rộng đô thị quyết định quy hoạch hạ tầng.

Sự mở rộng trong vật lý

Sự mở rộng trong vật lý bao gồm nhiều hiện tượng khác nhau, từ giãn nở nhiệt của vật chất đến mở rộng không gian trong vũ trụ học. Giãn nở nhiệt xảy ra khi nhiệt độ tăng làm tăng động năng của các phân tử, khiến khoảng cách trung bình giữa chúng tăng lên và vật thể nở lớn. Quá trình này có thể được mô tả bằng công thức giãn nở tuyến tính của vật rắn:

ΔL=αL0ΔT\Delta L = \alpha L_0 \Delta T

Trong đó, ΔL\Delta L là độ thay đổi chiều dài, α\alpha là hệ số giãn nở, L0L_0 là chiều dài ban đầu và ΔT\Delta T là độ thay đổi nhiệt độ. Công thức này thể hiện mối quan hệ trực tiếp giữa nhiệt lượng và sự biến đổi cấu trúc vật chất.

Một dạng mở rộng đặc biệt khác là sự giãn nở của vũ trụ, được xác nhận thông qua quan sát dịch chuyển đỏ của các thiên hà. Theo dữ liệu của NASA, vận tốc các thiên hà tỉ lệ thuận với khoảng cách của chúng theo định luật Hubble. Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho mô hình vũ trụ đang giãn nở liên tục. Sự mở rộng này không chỉ tăng kích thước vũ trụ mà còn thay đổi mật độ năng lượng và tương lai tiến hóa của không gian.

Hiện tượng Cơ chế Ứng dụng
Giãn nở nhiệt Tăng động năng phân tử Thiết kế vật liệu, xây dựng cầu đường
Mở rộng vũ trụ Thay đổi độ cong không gian – thời gian Nghiên cứu Big Bang, vũ trụ học

Sự mở rộng trong sinh học

Trong sinh học, sự mở rộng được ghi nhận rõ nhất qua tăng trưởng quần thể, lan rộng môi trường sống của loài và sự gia tăng sinh khối. Các mô hình toán học như mô hình logistic được sử dụng để mô tả quá trình tăng trưởng quần thể chịu sự giới hạn của môi trường:

dNdt=rN(1NK)\frac{dN}{dt} = rN\left(1 - \frac{N}{K}\right)

Trong đó NN là kích thước quần thể, rr là tốc độ tăng trưởng nội tại và KK là sức chứa môi trường. Mô hình này cho thấy quần thể ban đầu mở rộng nhanh nhưng chậm dần khi tiệm cận giới hạn sinh thái.

Sự mở rộng sinh học cũng liên quan đến lan rộng loài xâm lấn, một trong những nguyên nhân chính gây mất đa dạng sinh học toàn cầu. Những loài này thường mở rộng nhanh do không có thiên địch và có khả năng thích nghi cao. Báo cáo của UNEP nhấn mạnh rằng sự mở rộng của các loài xâm lấn đang đe dọa hệ sinh thái tự nhiên ở nhiều khu vực.

Bên cạnh đó, sự mở rộng của mô hoặc cơ quan trong sinh học tế bào có vai trò quan trọng trong phát triển sinh vật, nhưng cũng có thể gây ra bệnh lý như tăng sinh bất thường hoặc ung thư. Điều này minh chứng rằng sự mở rộng trong sinh học vừa có tính tạo sinh, vừa có thể mang rủi ro.

  • Mở rộng quần thể sinh vật.
  • Lan rộng loài xâm lấn.
  • Mở rộng sinh khối trong hệ sinh thái.

Sự mở rộng trong kinh tế và xã hội

Trong kinh tế học, sự mở rộng thường liên quan đến tăng trưởng GDP, mở rộng thị trường, tăng sản lượng và mở rộng quy mô doanh nghiệp. Khi năng suất lao động tăng, công nghệ cải thiện và dòng vốn đầu tư tăng mạnh, nền kinh tế có khả năng mở rộng quy mô và tạo ra giá trị lớn hơn. Các mô hình tăng trưởng kinh tế của OECD cho thấy mở rộng kinh tế có thể diễn ra theo từng chu kỳ hoặc theo xu hướng dài hạn.

Trong doanh nghiệp, mở rộng có thể bao gồm mở rộng dây chuyền sản xuất, mở rộng thị trường quốc tế hoặc mở rộng danh mục sản phẩm. Mỗi hình thức mở rộng mang theo những thách thức về quản lý, vốn, nhân lực và rủi ro thị trường. Khả năng mở rộng hiệu quả được xem là tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Sự mở rộng trong xã hội đề cập đến gia tăng dân số, tăng mật độ đô thị, mở rộng không gian sống và lan truyền văn hóa. Đô thị hóa, một dạng mở rộng quan trọng, tác động mạnh đến môi trường, kinh tế và cơ cấu xã hội. Các thành phố mở rộng thường đối mặt với áp lực hạ tầng, nhu cầu tài nguyên và biến đổi sinh thái, đòi hỏi phải có quy hoạch bền vững.

Lĩnh vực Dạng mở rộng Thách thức
Kinh tế Tăng trưởng sản xuất, vốn, thị trường Khủng hoảng, cạnh tranh, thiếu hụt tài nguyên
Doanh nghiệp Mở rộng quy mô, đa dạng hóa Rủi ro tài chính, quản trị phức tạp
Xã hội Tăng dân số, mở rộng đô thị Quá tải hạ tầng, ô nhiễm

Tác động của sự mở rộng

Sự mở rộng mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm rủi ro phụ thuộc vào lĩnh vực và quy mô. Trong vật lý, giãn nở nhiệt được ứng dụng để thiết kế kết cấu có độ an toàn cao, nhưng nếu không tính toán chính xác có thể gây nứt vỡ vật liệu. Trong kinh tế, mở rộng thị trường tạo việc làm và tăng thu nhập, nhưng mở rộng quá mức có thể dẫn đến bong bóng tài chính hoặc suy thoái.

Trong sinh học và hệ sinh thái, mở rộng quần thể có thể duy trì sự tồn tại của loài nhưng cũng có thể gây mất cân bằng nếu mở rộng vượt ngưỡng môi trường. Loài xâm lấn mở rộng quá nhanh có thể tiêu diệt loài bản địa và phá hủy cấu trúc hệ sinh thái. Báo cáo của WWF chỉ ra rằng sự mở rộng không kiểm soát thường là một trong những nguyên nhân trực tiếp làm suy thoái môi trường.

Sự mở rộng xã hội và đô thị cũng có hai mặt: cải thiện điều kiện sống, thúc đẩy kinh tế, nhưng đồng thời làm tăng ô nhiễm, giảm diện tích sinh cảnh tự nhiên và tăng áp lực tài nguyên. Vì vậy, quản lý sự mở rộng theo hướng bền vững là yêu cầu bắt buộc trong nhiều lĩnh vực.

  • Lợi ích: tăng quy mô, tăng trưởng, tạo động lực phát triển.
  • Rủi ro: mất cân bằng, cạn kiệt tài nguyên, biến đổi môi trường.

Phương pháp nghiên cứu sự mở rộng

Nghiên cứu sự mở rộng sử dụng các công cụ mô hình hóa toán học, mô phỏng máy tính, phân tích thống kê và quan sát thực nghiệm. Trong vật lý và vũ trụ học, mô hình phi tuyến và mô phỏng số được dùng để dự đoán tốc độ mở rộng của vũ trụ hoặc giãn nở vật liệu. Trong sinh học, các mô hình tăng trưởng quần thể, mô hình lan truyền bệnh và mô hình lan rộng không gian thường được áp dụng.

Trong kinh tế – xã hội, mô hình dự báo và phân tích dữ liệu lớn giúp xác định xu hướng mở rộng thị trường, tăng trưởng GDP và mở rộng đô thị. Các tổ chức quốc tế như OECD và UNEP thường phát triển các mô hình đa biến để dự báo tác động của mở rộng lên môi trường và phát triển bền vững.

Các mô hình mô phỏng hiện đại còn kết hợp trí tuệ nhân tạo để tăng độ chính xác, cho phép phân tích các hệ thống phức tạp và dự đoán mở rộng trong điều kiện bất định. Điều này hỗ trợ quan trọng cho hoạch định chính sách, quy hoạch đô thị và quản lý tài nguyên.

  • Mô hình toán học: logistic, tăng trưởng mũ, phi tuyến.
  • Mô phỏng máy tính: mô hình khí hậu, mô hình kinh tế.
  • Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sự mở rộng:

Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đó hai hệ ... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu trúc tro... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của các thành... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trung Quốc đ... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
IQ-TREE 2: Những Mô Hình Mới Và Các Phương Pháp Hiệu Quả Cho Suy Luận Phát Sinh Chủng Loài Trong Kỷ Nguyên Genom Dịch bởi AI
Molecular Biology and Evolution - Tập 37 Số 5 - Trang 1530-1534 - 2020
Tóm tắtIQ-TREE (http://www.iqtree.org, truy cập lần cuối vào ngày 6 tháng 2 năm 2020) là một gói phần mềm thân thiện với người dùng và được sử dụng rộng rãi cho suy luận phát sinh chủng loài dựa trên tiêu chí cực đại x-likelihood. Kể từ khi phát hành phiên bản 1 vào năm 2014, chúng tôi đã liên tục mở rộng IQ-TREE để tích hợp nhiều mô hình mới về sự tiến hóa của trình tự và các phương pháp tính toá... hiện toàn bộ
#IQ-TREE #suy luận phát sinh chủng loài #tiêu chí cực đại x-likelihood #mô hình tiến hóa trình tự #kỷ nguyên genom
Ảnh hưởng của Căng thẳng Cuộc sống đến Trầm cảm: Sự Điều tiết bởi một Đột biến trong Gen 5-HTT Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 301 Số 5631 - Trang 386-389 - 2003
Trong một nghiên cứu theo dõi dài hạn có tính toán, trên một nhóm sinh ra đại diện, chúng tôi đã kiểm tra lý do tại sao những trải nghiệm căng thẳng lại dẫn đến trầm cảm ở một số người nhưng không ở những người khác. Một đột biến chức năng trong vùng khởi động của gen vận chuyển serotonin (5-HT T) đã được phát hiện là có tác động điều tiết ảnh hưởng của các sự kiện trong cuộc sống căng thẳng lên t... hiện toàn bộ
#trầm cảm #căng thẳng cuộc sống #đột biến gen #5-HTT #tương tác gen và môi trường
Biểu Hiện Tế Bào Mỡ của Yếu Tố Hoại Tử Khối U-α: Vai Trò Trực Tiếp trong Sự Kháng Insulin Liên Quan Đến Béo Phì Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 259 Số 5091 - Trang 87-91 - 1993
Yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) đã được chứng minh có các tác động dị hóa trên tế bào mỡ cũng như toàn bộ cơ thể. Biểu hiện của TNF-α RNA thông tin đã được quan sát thấy trong mô mỡ từ bốn mô hình chuột cống khác nhau về béo phì và tiểu đường. Protein TNF-α cũng tăng lên cả cục bộ và toàn hệ thống. Việc trung hòa TNF-α trong chuột cống béo phì fa / fa đã gây ra sự tăng đáng kể trong việc hấp thu g... hiện toàn bộ
#TNF-α #biểu hiện mỡ #béo phì #kháng insulin #tiểu đường #động vật gặm nhấm
Cơ sở Dữ liệu 14C Mở Rộng và Chương Trình Hiệu Chỉnh Tuổi CALIB 3.0 14C Dịch bởi AI
Radiocarbon - Tập 35 Số 1 - Trang 215-230 - 1993
Chương trình hiệu chỉnh niên đại, CALIB (Stuiver & Reimer 1986), được phát hành lần đầu vào năm 1986 và sau đó được chỉnh sửa vào năm 1987 (phiên bản 2.0 và 2.1), đã được cập nhật. Chương trình năm 1993 (phiên bản 3.0) bao gồm các cải tiến bổ sung và một bộ dữ liệu hiệu chỉnh mới bao phủ gần 22,000 năm cal (≈18,400 năm 14C). Dữ liệu mới này, cũng như các sửa đổi cho bộ dữ liệu đã sử dụng trước đây... hiện toàn bộ
Tóm tắt nhiều khía cạnh về hiệu suất mô hình trong một biểu đồ duy nhất Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 106 Số D7 - Trang 7183-7192 - 2001
Đã được thiết kế một biểu đồ có thể cung cấp một tóm tắt thống kê ngắn gọn về mức độ khớp nhau của các mẫu theo cả tương quan, sai số căn bậc hai trung bình và tỷ lệ giữa các phương sai của chúng. Mặc dù hình thức của biểu đồ này là tổng quát, nhưng nó đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các mô hình phức tạp, chẳng hạn như những mô hình được sử dụng để nghiên cứu các hiện tượng địa vật lý. Các ví... hiện toàn bộ
Mở cửa cho đổi mới: vai trò của sự cởi mở trong việc giải thích hiệu suất đổi mới ở các công ty sản xuất tại Vương quốc Anh Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 27 Số 2 - Trang 131-150 - 2006
Tóm tắtMột phần trung tâm của quá trình đổi mới liên quan đến cách các công ty tổ chức tìm kiếm các ý tưởng mới có tiềm năng thương mại. Các mô hình đổi mới mới đã gợi ý rằng nhiều công ty đổi mới đã thay đổi cách thức họ tìm kiếm các ý tưởng mới, áp dụng các chiến lược tìm kiếm cởi mở liên quan đến việc sử dụng một loạt các tác nhân và nguồn lực bên ngoài để giúp họ đạt được và duy trì sự đổi mới... hiện toàn bộ
Tổng số: 4,158   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10